Tag: T.Tính
Phong cách: T.Nghịch K.Khái
Phong cách phụ: M.Mạc T.Nhã T.Mát D.Tộc
Tag: T.Tính
Phong cách: T.Nghịch K.Khái
Phong cách phụ: M.Mạc T.Nhã T.Mát D.Tộc
Thế lực boss cốt truyện / boss bang là một phạm trù thế lực kiểu khác, không giống với thế lực thông thường. Nghĩa là thế lực này phụ thuộc vào duy nhất thuộc tính Tâm kế. Vì vậy, những tuỳ tùng thuộc tính chuyên đầu tiên là Tâm Kế sẽ có lợi thế hơn những tuỳ tùng thuộc tính khác khi đánh boss cốt truyện / boss bang. Tuy nhiên, những thuộc tính khác vẫn quan trọng trong Lạc Tinh Viên, Luận Chiến và Thế lực tổng.
Tuỳ chiến lược và sở thích của từng người mà sẽ cách thức buff tuỳ tùng hợp lý.
Phong cách: C.Quý N.Nhàng
Phong cách phụ: T.Nhã T.Mát D.Tộc T.Nghịch
Phong cách: C.Quý Đ.Trang
Phong cách phụ: H.Bát K.Khái D.Thương D.Tộc
Lưu ý: BXH Trung ở dưới BXH Việt
Thể loại | Hình ảnh | Tên Việt | Điểm | Cách nhận |
Tóc | Búi Tóc Bay | 3667 | Sự kiện | |
Tóc | Kim mạn điểm thúy mãn điền | 3628 | Tiệm Đổi | |
Trang dung | Triêm Hoa Ý | 3952 | Sự kiện | |
Trang dung | Lúm đồng tiền như hoa | 3502 | Sk Đua TOP | |
Trang dung | Cực Dạ Tinh | 2993 | Đua TOP | |
Trang dung | Đôi Mắt Tĩnh Lặng | 2988 | Sự kiện chưa ra | |
Trang dung | Dữ Quân Ngữ | 2985 | Sk Đua TOP | |
Trang dung | Khắp nơi màu đỏ | 2953 | SK Đua TOP | |
Trang dung | Kiều Kiều Phong Tư | 2942 | Sự kiện | |
Mặt nạ | Khăn Che Thần Bí | 3188 | TLTT 14 | |
Váy dài | Tử Hoa Nồng | 11511 | Cây thần | |
Váy dài | Cẩm Tú Tường Vân | 11448 | Sự kiện | |
Váy dài | Thịnh Ỷ | 11151 | Sự kiện | |
Váy dài | Mạc Lệnh Biệt | 10890 | Sự Kiện | |
Váy dài | Ánh Sao Lấp Lánh | 10754 | Sự kiện | |
Váy dài | Bích Sa Cung Vũ | 10566 | LLP 2 | |
Váy dài | Phi Phụng Cao Tường | 10647 | Sự kiện | |
Cài tóc | Thập Hoa Thập Ức | 4074 | Sự kiện | |
Cài tóc | Hạo Khí Ngút Trời | 4033 | Sự kiện | |
Vòng cổ | Hồng Châu Thắng Hoả | 4111 | Sự kiện | |
Vòng cổ | Dạ Ngưng Sương | 3992 | Sự kiện | |
Vòng cổ | Vòng Toái Tinh | 3826 | Sự kiện | |
Vòng cổ | Khóa Vận Mệnh | 3809 | VIP16 | |
Vòng cổ | Long Phụng Trình Tường | 3792 | Sự kiện | |
Vòng cổ | Hương Tùy Phụng Ảnh | 3697 | Sự kiện | |
Vòng cổ | Hoa Điền Tình | 3684 | LLP 3 | |
Vòng cổ | Kim Hiệp Triển | 3659 | Sự Kiện | |
Vòng cổ | Chân Ái | 3627 | Sự kiện | |
Vòng cổ | Bạch Mộ Thương Sơn | 3602 | Sự kiện | |
Vòng cổ | Dây Chuyền Diệp Quang | 3592 | LLP 1 | |
Vòng cổ | Trời Sao Xán Lạn | 3571 | LLP 5 | |
Vòng cổ | Điêu Kim Trọng lãnh | 3545 | TLTT 1 | |
Vòng cổ | Quỳnh Thủ Ngọc | 3523 | Sự kiện | |
Vòng cổ | Khai Dương Canh Hâm | 3511 | Sự kiện | |
Khuyên tai | Nguyệt Châu Nhĩ Sanh | 4040 | Bộ Linh Giới chưa ra | |
Khuyên tai | Liên Tâm Vịnh | 3832 | LLP 3 | |
Khuyên tai | Linh Thương Phi | 3757 | Sự kiện | |
Treo | Trời Xanh Nắng Chiều | 3624 | Cây thần | |
Treo | Cánh Phượng Trong Mây | 3161 | Sự kiện | |
Thủ sức | Giơ Tay Bắt Mây | 3603 | Sự kiện | |
Tay cầm | Tường Vân Cầm | 4061 | Sự kiện | |
Tay cầm | Vãn Hà Trượng | 3646 | Cây thần | |
Tay cầm | Thảm Gấm Hoa | 3571 | Sự kiện | |
Tay cầm | Hoa Khai Vô Thanh | 3524 | SK Tứ Đằng chưa ra | |
Tay cầm | Túi Xách Vỏ Sò | 3495 | TLTT 7 | |
Tay cầm | Hộp Bát Tiên Tường Vân | 3281 | LLP 3 | |
Tay cầm | Nhạc giao hưởng | 3230 | Sự kiện | |
Tay cầm | Thế Tục Thanh Hoan | 3228 | Sự kiện | |
Tay cầm | Kim Ánh | 3177 | Sự Kiện | |
Vớ | Lá Thu Nhẹ Nhàng | 3772 | Cây thần | |
Vớ | Vớ dài họa tiết quân đội | 2611 | Tiệm Đổi (Cây Thần) | |
Giày | Bộ Lí Tiến Phương | 3782 | Sự kiện | |
Giày | Hoa Diên Lí | 3735 | Sự Kiện | |
Giày | Tử Kim Kỳ Hài | 3577 | Cốt truyện 51-3 | |
Giày | Giày Tuần Tra | 3393 | Cây thần | |
Giày | Giày Cưỡi Bạc | 3291 | Tiệm Đổi | |
Giày | Nhật Mộ Bạch Sa | 3252 | Cây thần | |
Giày | Tử Hoa Lí | 3176 | Sự kiện | |
Giày | Quy Nguyệt | 3001 | Sự Kiện | |
Giày | Lâm Gian Hài | 2990 | TLTT 9 | |
Giày | Ánh Sao Khoe Sắc | 2962 | Cây thần | |
Giày | Kim Hoa Kỳ Hài | 2958 | Cây thần |
ĐƠN PHẨM THAY THẾ
ĐƠN PHẨM THAY THẾ
Phong cách: T.Thống T.Mát
Phong cách phụ: M.Mạc T.Nhã K.Khái Đ.Trang
Phong cách: D.Tộc N.Nhàng
Phong cách phụ: M.Mạc T.Nhã T.Mát Đ.Trang
Phong cách: T.Mát M.Mạc
Phong cách phụ: H.Bát K.Khái T.Thống T.Nghịch
Phong cách: C.Quý N.Nhàng
Phong cách phụ: T.Nhã D.Thương T.Thống Đ.Trang
Phong cách: D.Tộc M.Mạc
Phong cách phụ: T.Mát H.Bát N.Nhàng T.Nghịch