Click to expand
Bảng tính thế lực khi kích hoạt danh hiệu / tiến giai
Reply
Phong cách: D.Thương C.Quý
Phong cách phụ:H.Bát N.Nhàng T.Thống T.Nghịch
Phong cách: Lễ.P T.Nghịch
Phong cách phụ:H.Bát M.Mạc N.Nhàng D.Thương D.Tộc
Phong cách: Đ.Trang D.Tộc
Phong cách phụ: M.Mạc T.Nhã K.Khái T.Mát
Thể loại | Hình ảnh | Tên Việt | Điểm | Cách nhận |
Tóc | Lưu Vân Kế | 2948 | LLP 2 | |
Tóc | Tóc Ngắn Ấm Áp | 2084 | Cây thần | |
Tóc | Buộc khăn trùm | 2042 | Cây thần | |
Tóc | Đuôi tóc uốn cong | 1613 | Cây thần | |
Tóc | Tóc Chùm Nữ Liệp | 1438 | Tước vị Thường Tại | |
Trang dung | Độ Thu Thuỷ | 1510 | Sự kiện | |
Trang dung | Mắt Xanh | 1227 | Sự kiện | |
Trang dung | Uyển Thanh Trang | 858 | LLP 3 | |
Trang dung | Túc Nhan | 849 | Sự kiện | |
Trang dung | Chân Mày Cánh Cung | 837 | Sự kiện | |
Trang dung | Mỹ Nhân Tân Trang | 835 | Đua TOP | |
Trang dung | Nụ Hôn Màu Đỏ | 830 | Sự kiện | |
Trang dung | Động tâm | 829 | Đua TOP | |
Trang dung | Cao Nguyên Nhật Sái | 816 | LLP 1 | |
Mặt nạ | Cặp Kính Thỏ Con | 2743 | Cây thần | |
Váy dài | Hồng Sam Nữ Lang Hoa | 3688 | Cây thần | |
Váy dài | Giáp bạc khăn choàng đỏ | 1442 | Tiệm Đổi (Cây thần) | |
Váy dài | Tình Ca Hoa Nhài | 845 | LQD 2 | |
Váy dài | Giấc Mộng Dài | 837 | LLP 4 | |
Váy dài | Vũ Hà Thần Sa | 833 | LLP 3 | |
Váy dài | Khổng Loan Đuổi Sao | 801 | Sự kiện | |
Váy dài | Bài Ca Đêm Tối | 787 | Sk nhuộm mùa 1 | |
Áo | Khiêu Chiến Cực Hạn | 3771 | KNC | |
Áo | Áo Thánh Linh | 2330 | LLP 2 | |
Áo | Tìm Kiếm (Áo) | 1771 | Cây thần | |
Áo | Đồ Tinh Tế-Áo | 1264 | Cây thần | |
Áo | Phần trên của trang phục thuyền trưởng | 1166 | Tiệm Phục Sức | |
Áo | Bắc quan hồng nhan | 1131 | Nạp đầu | |
Áo | Sơ Mi Ghi Lê | 1070 | Cây thần | |
Áo | Lễ Phục Quân Công | 972 | Tiệm Đổi (Cây thần) | |
Quần | Váy 2 Lớp | 3343 | LLP 2 | |
Quần | Niềm Tin Bất Khuất | 1674 | Sự kiện | |
Quần | Váy Ngựa Bắc Quan | 1562 | Nạp đầu | |
Quần | Sao Nữ Thị Phi | 1495 | Cây thần | |
Quần | Phần dưới của trang phục thuyền trưởng | 1432 | Tiệm Phục Sức | |
Quần | Quần Kẻ Sọc | 1179 | Cây thần | |
Quần | Đồ Tinh Tế-Quần | 1030 | Cây thần | |
Cài tóc | Tường Vi Màu Hồng | 2748 | Cây thần | |
Vòng cổ | Loạn Trung Phụng | 3415 | Sự kiện | |
Vòng cổ | Vòng Cổ Ngân Diệp | 3047 | Cây thần | |
Vòng cổ | Thác Thu Song | 914 | Sự Kiện | |
Vòng cổ | Duyên Kết Ngọc Nhị | 909 | Sự Kiện | |
Vòng cổ | Đồng hồ trợ giảng | 898 | Cây thần | |
Khuyên tai | Tù Lục | 2233 | Cây thần | |
Khuyên tai | Hoa Tai Thuyền Miêu | 1670 | Cây thần | |
Treo | Hoa Tương Ấn | 2618 | LLP 2 | |
Treo | Kính Viễn Vọng Vàng | 1415 | Cây thần | |
Treo | Bích Huyền Hồ Lô | 882 | Cây thần | |
Treo | Trống Tròn | 868 | Cốt truyện 64-8 | |
Treo | Phương Hoa | 865 | Sự kiện | |
Treo | Gió Xuân Đào Lê | 859 | Lạc Tinh Viên (2880 quyển) | |
Thủ sức | Nhãn hổ phách | 2856 | Cốt truyện 59-8 | |
Thủ sức | Găng Tay Ren Xám | 2138 | Cây thần | |
Thủ sức | Ánh Sao Trong Đe7m | 2080 | Cây thần | |
Thủ sức | Bao Tay Bộ Quân Lễ | 1573 | Tiệm Đổi (Cây thần) | |
Tay cầm | Sổ Tay Bá Tước | 2224 | Cây thần | |
Tay cầm | Rượu Tướng Quân | 1837 | Cây thần | |
Tay cầm | U Hoa Tự Khoe | 1582 | Sự kiện | |
Tay cầm | Gậy Chống Lễ Phục Quân Đội | 1566 | Tiệm Đổi (Cây thần) | |
Vớ | Cà phê nâu | 3367 | LLP 2 | |
Vớ | Vớ Ren Thêu Hoa | 2373 | Cây thần | |
Giày | Đạp Không Trung | 3581 | Sự kiện | |
Giày | Ủng Cân Quốc | 2265 | Cây thần | |
Giày | Giày Da Chỉ Vàng | 2220 | Cây thần |
Phong cách: T.Nhã N.Nhàng
Phong cách phụ: M.Mạc D.Thương D.Tộc T.Nghịch
Phong cách: D.Tộc Đ.Trang C.Quý H.Bát K.Khái T.Mát
Phong cách: N.Nhàng H.Bát M.Mạc T.Mát D.Tộc Đ.Trang
Thể loại | Hình ảnh | Tên Việt | Điểm | Cách nhận |
Tóc | Đan Thanh Phát | 7635 | Sự kiện | |
Tóc | Ba Nghìn Lụa Xanh | 7295 | Sự kiện | |
Tóc | Tóc thẳng dài | 6957 | TLTT 8 | |
Tóc | Tự Phong Sắc | 6892 | Sự kiện | |
Tóc | Vân Trú | 6804 | Sk trung thu chưa ra | |
Tóc | Thiên Thượng Nhân Gian | 6684 | Sự kiện | |
Tóc | Điệp Song Tố | 6663 | Sự kiện | |
Tóc | Trọng Diêm Giá Tử Đầu | 6552 | Tiệm Đổi (Cây thần) | |
Tóc | Tiêm Vân Hề | 6545 | KNC | |
Tóc | Hỏa Điểu Kim Vĩ Quan | 6474 | Cốt truyện 48-8 | |
Trang dung | Mỹ Nhân Tân Trang | 7201 | Đua TOP | |
Trang dung | Tàng Vạn Ngữ | 6729 | Sự kiện | |
Trang dung | Trường Tu Thiện Nhan | 6510 | Sự kiện | |
Trang dung | Đào Xuân Hé Nở | 6495 | Sự kiện | |
Trang dung | Minh Châu | 6431 | Sự kiện | |
Trang dung | Phù Du | 6366 | Tiệm Phục Sức | |
Trang dung | Trang điểm nhạt | 6277 | Đua TOP | |
Trang dung | Ngóng bạn phương xa | 6207 | Đua TOP | |
Trang dung | Trang sức đỏ mới | 6151 | Đua TOP | |
Trang dung | Cao Nguyên Nhật Sái | 5849 | LLP 1 | |
Trang dung | Ngụy Trang Lạnh Lùng | 5821 | LLP 4 | |
Mặt nạ | Chuỗi dây đồng | 6752 | Cây thần | |
Mặt nạ | Ám Hương Lưu | 6475 | Sự kiện | |
Mặt nạ | Phù Thế | 5827 | Sự kiện | |
Mặt nạ | Mặt Nạ Ngọc | 5827 | Sự kiện | |
Mặt nạ | Cầu Nguyện Bình An | 5631 | Sự kiện | |
Mặt nạ | Vân Cố Phù Long | 5464 | Sự kiện | |
Mặt nạ | Khúc Vào Trận | 5437 | Sự kiện | |
Mặt nạ | Kính chống nắng | 5316 | Cây thần | |
Mặt nạ | Mặt nạ Lan Lăng | 5179 | Cây thần | |
Váy dài | N.Sinh | 9918 | Sự kiện | |
Váy dài | Xích Tương Y | 9727 | Chợ (chưa ra) | |
Váy dài | Váy Thư Viện | 9002 | Chợ | |
Váy dài | Tuỳ Giáng Liên | 8887 | LLP 4 | |
Váy dài | Nhảy | 8793 | Sự kiện | |
Váy dài | Nguyện Khanh Duyệt | 8505 | Sự kiện | |
Váy dài | Tế Tuyết Tử Lan | 8117 | Sự Kiện | |
Váy dài | Doanh Hồng Anh | 7992 | Sự kiện | |
Váy dài | Xuân Đình Viễn | 7784 | LLP 6 | |
Váy dài | Kim Phượng Thạch Thanh Phục | 7677 | Tiệm Đổi (Cây thần) | |
Áo | Khăn choàng mỏng màu tím | 5110 | Sự kiện | |
Áo | Xuân Hải Hồng Đoản Sam | 4905 | Sự kiện | |
Quần | Quần Hạnh Hoàng | 5660 | Cây thần | |
Quần | Váy Khiên Ngưu Tử | 5301 | Sự kiện | |
Quần | Váy Cao Lĩnh Lữ | 5160 | Cây Hứa Nguyện | |
Quần | Quần Phồn Hoa | 4226 | Cây Hứa Nguyện | |
Quần | Kinh Hồng Khúc | 4049 | Sự kiện | |
Trang sức | Mũ Vi Á | 6879 | LLP 4 | |
Trang sức | Khẩn cầu | 6851 | Sự kiện | |
Trang sức | Phong Hoa Lễ Mạo | 6722 | Sự kiện (ko có ở bản Trung) | |
Trang sức | Kim Thác Lạc | 6709 | Sự kiện | |
Trang sức | Hồng Thiềm Lạp | 6609 | Sự kiện | |
Trang sức | Hổ Phách Quang Chuyển | 6551 | Sự kiện | |
Trang sức | Băng Phách Lễ Quán | 6520 | Sự kiện | |
Trang sức | Kim Hoán Ánh Lan | 6520 | Sự kiện | |
Trang sức | Hoa Triển Dực | 6456 | LLP 4 | |
Trang sức | Nguyệt Kim Bộ Diêu Quan | 6280 | Cốt truyện 56-3 | |
Vòng cổ | Thiếp Xuân Liên | 7018 | Sự kiện | |
Vòng cổ | Gấm Thêu Hoa Mai | 6829 | TLTT 30 | |
Vòng cổ | Thưởng Bội Lan | 6743 | Tiệm Phục Sức | |
Vòng cổ | Tinh Yên Du | 6699 | SK Tranh Giang Sơn T7.15 | |
Vòng cổ | Oanh Vân Ý Châu | 6693 | Tiệm Đổi (Cây thần) | |
Vòng cổ | Đèn Điếu Tinh | 6618 | Sk Tâm động T6/21 | |
Vòng cổ | Sợi Chỉ Hồng | 6598 | Sự kiện | |
Vòng cổ | Kim Đằng Tạ Ký | 6588 | Sk nhuộm mùa 2 chưa ra | |
Vòng cổ | Đan Thanh Thái Tiên | 6582 | KNC | |
Vòng cổ | Tinh Tượng Chỉ Dẫn | 6567 | Sự kiện | |
Khuyên tai | U Cung | 7572 | sk Trung thu chưa ra | |
Khuyên tai | Thấp Hữu Du Long | 7499 | Sự kiện | |
Khuyên tai | Khuyên Ngọc Bích Quảng Lăng | 7383 | Tiệm Đổi (Cây thần) | |
Khuyên tai | Hồng Hoa Tương Ánh | 7373 | Sự kiện | |
Khuyên tai | Khách Nhân Gian | 7345 | Sự kiện | |
Khuyên tai | Điểm Hồng Đang | 7116 | LLP 4 | |
Khuyên tai | Hoa Tai Anh Hồng | 7012 | Sự kiện | |
Khuyên tai | Giăng Hoa | 6981 | Sự kiện | |
Khuyên tai | Bánh Răng | 6841 | Cây Hứa Nguyện | |
Treo | Ngọc Anh Bội | 7000 | Sự kiện | |
Treo | Tước Quy Quyên Oanh | 6782 | Sự kiện | |
Treo | Thước Kiều Độ | 6745 | Sự kiện | |
Treo | Nút thắt may mắn | 6722 | Sự kiện | |
Treo | Đá Thời Quang | 6628 | Sự kiện | |
Treo | Thiên Bối Khuyết | 6470 | Sự kiện | |
Treo | Vải Lụa Ánh Sao | 6445 | Sự kiện | |
Treo | Trống Tròn | 6289 | Cốt truyện 64-8 | |
Treo | Ngự Tuệ Phù Dung | 6272 | Sự kiện | |
Treo | Treo bộ Bỉ Ngạn | 6213 | **Bộ Bỉ Ngạn chưa ra | |
Treo | Chúc mừng buổi lễ | 6189 | Sự kiện | |
Treo | Khiếu Phong Khí Lãng | 6173 | Sự kiện | |
Treo | Khinh Anh Xuyết | 6153 | Chợ | |
Treo | Hoa Đình Nguyệt Mãn | 6136 | Sự kiện | |
Thủ sức | Hoa Vô Chủ | 7537 | Sự kiện | |
Thủ sức | Mạn Hoa | 6979 | Sự kiện | |
Thủ sức | Phi Hoa Khinh Mộng | 6784 | LLP 6 | |
Thủ sức | Thủ Thăng Bình | 6643 | Sự kiện | |
Thủ sức | Tình Yêu | 6608 | Sự kiện | |
Thủ sức | Linh Lung Triệt | 6466 | Sự kiện | |
Thủ sức | Móng Hắc Kim ngắn | 6391 | Sự kiện | |
Thủ sức | Lê Vũ Bạch | 6283 | LLP 3 | |
Thủ sức | Thu Diệp Mạc Ca | 6189 | Sự kiện | |
Thủ sức | Lưu Ly Anh Châu Xuyến | 6123 | Tiệm Đổi (Cây thần) | |
Tay cầm | Minh Minh Hồi Hưởng | 7556 | Sự kiện | |
Tay cầm | Tuế Tiền | 7223 | Sự kiện | |
Tay cầm | Chong Đèn Tìm Xuân | 7054 | Sự kiện | |
Tay cầm | Kết Cát Tường | 7025 | Sự kiện | |
Tay cầm | Thái Hiệt | 6898 | Sự kiện | |
Tay cầm | Vân Vũ Châu | 6780 | Sự kiện | |
Tay cầm | Bạch Hổ Khiếu Uyên | 6706 | Sự kiện | |
Tay cầm | Giờ Phúc Tỉnh Mộng | 6689 | Sự kiện | |
Tay cầm | Tỳ Bà Hành | 6677 | Sự kiện | |
Tay cầm | Chuông Đồng Thau | 6649 | Sự kiện | |
Tay cầm | Đề Hoa Tinh | 6589 | Chợ | |
Vớ | Vớ Vàng Quấn Quanh | 6988 | Sự kiện | |
Vớ | **bộ Hà Lan trong sk Hoàn du TG chưa ra | 6971 |
**bộ Hà Lan trong sk Hoàn du TG chưa ra
|
|
Vớ | Cà phê nâu | 6857 | LLP 2 | |
Vớ | Cú Đánh Ngọt Ngào | 6777 | Sự kiện | |
Vớ | Túi Chân Màu Tuyết | 6608 | TLTT 18 | |
Vớ | Khả Khả Châm Chức Tất | 6306 | TLTT 16 | |
Vớ | Phi Sương Tuyết | 6246 | Sự kiện | |
Vớ | Kim Biên Mạt | 6185 | Sự kiện | |
Vớ | Quảng trường Y Nặc | 6164 | Sự kiện | |
Vớ | Miên Miên Vân | 6059 | TLTT 24 | |
Giày | Chung Một Thuyền | 7631 | Sự kiện | |
Giày | Lý Thanh Nhiễu | 7572 | Sự kiện | |
Giày | Giày lụa xanh viền bạc | 7186 | Cốt truyện 55-8 | |
Giày | Phù Phong Tiên Lý | 7111 | Sự kiện | |
Giày | Sơn Hải Phó | 7106 | Sự kiện | |
Giày | Thanh Phong Lý | 7088 | Sự kiện | |
Giày | Giày Gấm Đen | 7051 | Sự kiện | |
Giày | Giày Nâu | 7051 | Sự kiện | |
Giày | Lạc Thành Xa Xăm | 7046 | LLP 6 | |
Giày | Khu Rừng Đom Đóm | 6903 | TLTT 27 |